Motor giảm tốc SH-A150-1/8HP-1/150 công suất 1/8HP (100W) 0,1kW 1/150 kiểu lắp Chân đế

Motor giảm tốc LIMING SH-A150-1/8HP-1/150 có công suất 1/8HP (100W) 0,1kW và tỉ số truyền 1/150 kiểu lắp: Chân đế, điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Mô tả

Motor giảm tốc SH-A150-1/8HP-1/150 có công suất 1/8HP (100W) 0,1kW và tỉ số truyền 1/150 kiểu lắp: Chân đế, điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Motor giảm tốc SH10-1/8-A150 công suất 1/8HP (100W) 0,1kW 1/150 kiểu lắp Chân đế

Thông số kỹ thuật động cơ giảm tốc LI-MING SH10-1/8-A150 có công suất 1/8HP (100W) 0,1kW và tỉ số truyền 1/150 kiểu lắp: Chân đế, điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Model: SH10-1/8-A150

Công suất: 1/8HP (100W) 0,1kW

Tỉ số truyền: 1/150

Kiểu lắp: Chân đế

Cốt tải: 18mm

Điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Bảo hành SH10-1/8-A150: 12 tháng

Nhà sản xuất: LIMING

Nhà phân phối: Motor World Co., Ltd.

Thông số kỹ thuật động cơ giảm tốc LI-MING Model SH

Motor A: 3-Phase

B: Brake , C: Special, S: Single Phase

Chỉ định số mô hình
Lưu ý: Dùng chung cho dòng SH và SV.
LƯU Ý: Phổ biến cho dòng SL.
※ Tỷ lệ giảm trong bảng là tỷ lệ tốc độ danh nghĩa, nếu bạn cần tỷ lệ tốc độ thực tế, vui lòng thông báo riêng cho chúng tôi.

 

Horse
Power
Model Ratio A E B J I C H Y N X L M V D Output Shaft
S       W       T
U Weight
(KG)
1/8HP (0.1kW) 10 1/3~1/50 (1/60~1/200) 46 40 65 110 135 85 129 12 9 17 280 108 123 18 30 5 5 15 5
11 1/6~1/200 57 65 90 130 155 95 145 13 9 17 305 108 123 22 40 7 7 18 7
1/4HP (0.2kW) 10 1/3~1/30 (1/40~1/155) 46 40 65 110 135 85 129 12 9 17 295 115 137 18 30 5 5 15 8
11 1/3~1/90 (1/95~1/155) 57 65 90 130 155 95 145 13 9 17 315 115 137 22 40 7 7 18 10
12 1/35~1/200 66 90 120 140 180 115 175 15 11 23 330 115 137 28 45 7 7 24 11
1/2HP (0.4kW) 11 1/3~1/30 (1/35~1/120) 57 65 90 130 155 95 145 13 9 17 325 121 151 22 40 7 7 18 12
12 1/3~1/90 (1/100~1/200) 66 90 120 140 180 115 175 15 11 23 340 121 151 28 45 7 7 24 13
13 1/25~1/200 78 130 165 170 210 130 205 18 13 26 365 121 151 32 55 10 8 27 16
1HP (0.75kW) 12 1/3~1/30 (1/40~1/130) 66 90 120 140 180 115 175 15 11 23 360 128 163 28 45 7 7 24 16
13 1/3~1/90 (1/100~1/165) 78 130 165 170 210 130 205 18 13 26 385 128 163 32 55 10 8 27 19
14 1/35~1/180 (1/200) 95 150 195 210 255 150 240 20 15 28 430 128 163 40 65 10 8 35 44
2HP (1.5kW) 12 (1/2.5~1/60) 66 90 120 140 180 115 175 15 11 23 395 138 181 28 45 7 7 24 25
13 1/3~1/25 (1/30~1/130) 78 130 165 170 210 130 205 18 13 26 425 138 181 32 55 10 8 27 28
14 1/30~1/90 (1/100~1/170) 95 150 195 210 255 150 240 20 15 28 465 138 181 40 65 10 8 35 46
15 1/80~1/150 (1/170~1/200) 112 170 225 265 330 185 295 25 19 38 500 138 181 50 80 14 9 44.5 46
3HP (2.2kW) 13 (1/3~1/80) 78 130 165 170 210 130 205 18 13 26 465 138 181 32 55 10 8 27 28
14 1/25~1/50 (1/60~1/170) 95 150 195 210 255 150 240 20 15 28 505 138 181 40 65 10 8 35 46
15 1/30~1/85 (1/90~1/100) 112 170 225 265 330 185 295 25 19 38 550 190 212 50 80 14 9 44.5 56

“GHI CHÚ:
1. Các giá trị trong ngoặc đơn () được sử dụng cho tải nhẹ.
2. Trọng lượng thể hiện trong biểu đồ trên dựa trên động cơ 3 pha 4P, trọng lượng dành cho động cơ một pha, phanh, DC hoặc
động cơ đặc biệt sẽ được đề cập đến các giá trị cụ thể.
3. Các giá trị hiển thị trong cột “”L”” & “”LL”” dựa trên động cơ 3 pha (phanh), động cơ đặc biệt khác đề cập đến động cơ cụ thể đề cập đến các giá trị cụ thể.
4. Để biết thông số kỹ thuật động cơ đặc biệt, vui lòng liên hệ với doanh nghiệp của chúng tôi.
5. Thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Thông số kỹ thuật động cơ giảm tốc LI-MING Model SV

“GHI CHÚ:
1. Các giá trị trong ngoặc đơn () được sử dụng cho tải nhẹ.
2. Trọng lượng thể hiện trong biểu đồ trên dựa trên động cơ 3 pha 4P, trọng lượng dành cho động cơ một pha, phanh, DC hoặc
động cơ đặc biệt sẽ được đề cập đến các giá trị cụ thể.
3. Các giá trị hiển thị trong cột “”L”” & “”LL”” dựa trên động cơ 3 pha (phanh), động cơ đặc biệt khác đề cập đến động cơ cụ thể đề cập đến các giá trị cụ thể.
4. Để biết thông số kỹ thuật động cơ đặc biệt, vui lòng liên hệ với doanh nghiệp của chúng tôi.
5. Thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

              型號                           減速比                                                                                                                                                         出力軸 Output Shaft          重量
Horse         Model                        Ratio                       A       B       C       M       N        I        E       G       Y       X       L       V       D      S      W      T      U      Weight
Power                                                                                                                                                                                                                                          (KG)
60W SV-A09 1/3~1/120 (1/160~1/230) 92 92 104 101 7 40 4.5 10.5 18 270 12 33 4 4 9.5 4
90W SV-A09 1/3~1/80 (1/90~1/230) 92 92 104 101 7 40 4.5 10.5 18 285 15 35 5 5 12 4
1/8HP (0.1kW) SV-A10 1/3~1/50 (1/60~1/200) 122 122 140 108 9 33 10 17 280 18 30 5 5 15 5
SV-B10 158 158 170 108 9 120 36 3 10 17 280 18 30 5 5 15 5
SV-A11 1/6~1/200 145 145 170 108 11 47 4 12 17 305 22 40 7 7 18 7
SV-11 174 174 185 108 11 140 49 4 12 17 305 22 40 7 7 18 7
1/4HP (0.2kW) SV-A10 1/3~1/30 (1/40~1/155) 122 122 140 115 9 33 10 17 295 18 30 5 5 15 5
SV-B10 158 158 170 115 9 120 36 3 10 17 295 18 30 5 5 15 8
SV-A11 1/3~1/90 (1/95~1/155) 145 145 170 115 11 47 4 12 17 315 22 40 7 7 18 10
SV-11 174 174 185 115 11 140 49 4 12 17 315 22 40 7 7 18 10
12 1/35~1/200 217 217 235 115 11 180 57 6 15 23 330 28 45 7 7 24 11
1/2HP (0.4kW) SV-A11 1/3~1/30 (1/35~1/120) 145 145 170 121 11 47 4 12 17 325 22 40 7 7 18 12
SV-11 174 174 185 121 11 140 49 4 12 17 325 22 40 7 7 18 12
12 1/3~1/90 (1/100~1/200) 217 217 235 121 11 180 57 6 15 23 340 28 45 7 7 24 13
13 1/25~1/200 250 250 280 121 13 220 65 5 17 26 365 32 55 10 8 27 16
1HP (0.75kW) 12 1/3~1/30 (1/40~1/130) 217 217 235 128 11 180 57 6 15 23 360 28 45 7 7 24 16
13 1/3~1/90 (1/100~1/165) 250 250 280 128 13 220 65 5 17 26 385 32 55 10 8 27 19
14 1/35~1/180 (1/200) 260 276 310 128 18 230 77 5 20 28 430 40 65 10 8 35 44
2HP (1.5kW) 12 (1/2.5~1/60) 217 217 235 138 11 180 57 6 15 23 395 28 45 7 7 24 25
13 1/3~1/25 (1/30~1/130) 250 250 280 138 13 220 65 5 17 26 425 32 55 10 8 27 28
14 1/30~1/90 (1/100~1/170) 260 276 310 138 18 230 77 5 20 28 465 40 65 10 8 35 46
3HP (2.2kW) 13 (1/3~1/80) 250 250 280 138 13 220 65 5 17 26 465 32 55 10 8 27 28
14 1/25~1/50 (1/60~1/170) 260 276 310 138 18 230 77 5 20 28 505 40 65 10 8 35 46

Lưu ý: Nếu bạn có nhu cầu đặc biệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

Hotline: 0909000786

Chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ tư vấn tận tâm, lựa chọn sản phẩm phù hợp
  • Đảm bảo sản phẩm chất lượng, mẫu mã đẹp
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong khu vực TPHCM trong vòng 24h
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc với sự liên kết của đơn vị vận chuyển uy tín, đảm bảo hàng hóa an toàn và nhanh chóng tùy vào nhu cầu của khách hàng.
  • Bảo hàng 12 tháng
  • Bảo trì trọn đời sản phẩm

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh để kiểm tra hàng tồn kho và cung cấp các thông số kỹ thuật phù hợp cho từng nhu cầu của Qúy Khách.

CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI ĐỘNG CƠ
Tel: +84888088884 – Hotline: 0909.000.786
Email: [email protected]
Website: http://www.dongco.com – www.dongco.vn – https://thegioidongco.com/

Comments are closed.
Công ty Thế Giới Động Cơ