Motor giảm tốc GH18-100-45S công suất 1/8HP (100W) 0,1kW 1/45 kiểu lắp Chân đế

Motor giảm tốc Housin GH18-100-45S có công suất 1/8HP (100W) 0,1kW và tỉ số truyền 1/45 kiểu lắp: Chân đế, điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Mô tả

Motor giảm tốc Housin GH18-100-45S có công suất 1/8HP (100W) 0,1kW và tỉ số truyền 1/45 kiểu lắp: Chân đế, điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Motor giảm tốc GH18-100-45S công suất 1/8HP (100W) 0,1kW 1/45 kiểu lắp Chân đế

Thông số kỹ thuật động cơ giảm tốc Housin GH18-100-45S có công suất 1/8HP (100W) 0,1kW và tỉ số truyền 1/45 kiểu lắp: Chân đế, điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Model: GH18-100-45S

Công suất: 1/8HP (100W) 0,1kW

Tỉ số truyền: 1/45

Kiểu lắp: Chân đế

Cốt tải: 18mm

Điện áp: 3 Pha 220/380VAC

Bảo hành GH18-100-45S: 12 tháng

Nhà sản xuất: Housin & Wansin

Nhà phân phối: Motor World Co., Ltd.

Thông số kỹ thuật chung:

Giới thiệu thông số kiểu máy: GH-22-200-60-S/AB
GH: Động cơ giảm tốc ngang
22: Trục đầu ra 22mm
Mã lực: 200W 1/4HP
Tỉ lệ giảm: 1:60
S: Ba pha (A: Một pha)
B : phanh <tùy chọn>
Bảng kích thước động cơ hộp số ngang GH: Bấm vào link tải tương ứng để tải bản vẽ kích thước (Chú ý: A1: kích thước động cơ 3 pha, A2: kích thước động cơ 1 pha)
mã lực Tỉ lệ giảm A1 A2 D E f g h L J K I x Y z P Q S T W cân nặng Tải xuống
75W(1/10HP) 3~50 253 253 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 5.1 kích thước
75W(1/10HP) 60~200 265 265 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 5.2 kích thước
75W(1/10HP) 250~1800 365 355 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 10 kích thước
100W(1/8HP) 3~50 253 273 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 5.3 kích thước
100W(1/8HP) 60~200 285 305 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 6,9 kích thước
100W(1/8HP) 250~1800 385 405 90 140 180 120 11 15 20.8 66 127 180 116 105 45 40 28 31 7 12 kích thước
200W(1/4PH) 3~10 275 283 40 110 135 65 9 10 16 48 127 132 88,5 105 30 25 18 20 5 6,7 kích thước
200W(1/4PH) 15~90 307 327 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 8.6 kích thước
200W(1/4PH) 100~200 337 357 90 140 180 120 11 15 20.8 66 127 180 116 105 45 40 28 31 7 11 kích thước
200W(1/4PH) 250~1800 475 485 130 170 215 160 13 20 30.2 76 127 210 138,5 105 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
400W(1/2HP) 3~10 327 340 65 130 163 90 11 13 18.2 56 127 152 97,5 105 40 35 22 25 7 11 kích thước
400W(1/2HP) 15~90 350 370 90 140 180 120 11 15 20.8 66 127 180 116 105 45 40 28 31 7 14 kích thước
400W(1/2HP) 100~200 385 405 130 170 215 160 13 20 30.2 76 127 210 138,5 105 55 50 32 35,5 10 26 kích thước
400W(1/2HP) 250~1800 530 545 150 210 260 185 15 23 42.2 85 127 255 160 105 65 60 40 43,5 10 41 kích thước
750W(1HP) 3~25 375 415 90 140 180 120 11 15 20.8 66 165 180 116 125 45 40 28 31 7 15 kích thước
750W(1HP) 30~120 410 450 130 170 215 160 13 20 30.2 76 165 210 138,5 125 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
750W(1HP) 125~200 435 475 150 210 260 185 15 23 42.2 85 165 255 160 125 65 60 40 43,5 10 42 kích thước
750W(1HP) 250~1800 590 625 170 265 330 220 19 25 51,4 100 165 320 200 125 80 75 50 54 14 68 kích thước
1500W(2HP) 3~25 440 480 130 170 215 160 13 20 30.2 76 190 210 138,5 145 55 50 32 35,5 10 32 kích thước
1500W(2HP) 30~120 465 505 150 210 260 185 15 23 42.2 85 190 255 160 145 65 60 40 43,5 10 46 kích thước
1500W(2HP) 125~180 515 555 170 265 330 220 19 25 51,4 100 190 320 200 145 80 75 50 54 14 71 kích thước
2200W(3HP) 4~60 495 150 210 260 185 15 23 42.2 85 215 255 160 160 65 60 40 43,5 10 48 kích thước
2200W(3HP) 70~120 535 170 265 330 220 19 25 51,4 100 215 320 200 160 80 75 50 54 14 73 kích thước
3700W(5HP) 4~25 510 150 210 260 185 15 23 42.2 85 215 255 160 160 65 60 40 43,5 10 50 kích thước
3700W(5HP) 30~80 550 170 265 330 220 19 25 51,4 100 215 320 200 160 80 75 50 54 14 75 kích thước
Giới thiệu thông số model: GV-22-200-60-S/AB

GV: Động cơ hộp số đứng
22: Trục đầu ra 22mm
Mã lực: 200W 1/4HP
Tỉ lệ giảm: 1:60
S: Ba pha (A: Một pha)
B : phanh <tùy chọn>

Bảng kích thước động cơ bánh răng đứng GV: Click vào link download tương ứng để tải bản vẽ kích thước (Chú ý: A1: kích thước động cơ 3 pha, A2: kích thước động cơ 1 pha)

mã lực Tỉ lệ giảm A1 A2 D E F G H L J K I Y z P Q S T W cân nặng Tải xuống
75W (1/10HP) 3~50(B) 253 253 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 5.1 kích thước
75W (1/10HP) 60~200(B) 265 265 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 5.2 kích thước
75W (1/10HP) 250~1800 365 355 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 10 kích thước
100W(1/8HP) 3~50(B) 253 273 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 5.3 kích thước
100W (1/8HP) 60~200 285 305 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 6,9 kích thước
100W(1/8HP) 250~1800 385 405 170 220 195 180 11 14 20.8 56 127 4 105 45 40 28 31 7 12 kích thước
200W(1/4HP) 3~10(B) 263 283 50 140 122 122 9 12 16 39 127 5 105 30 25 18 20 5 6,7 kích thước
200W (1/4HP) 15~90 305 325 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 8.6 kích thước
200W(1/4HP) 100~200 335 350 170 220 195 180 11 14 20.8 56 127 4 105 45 40 28 31 7 11 kích thước
200W(1/4HP) 250~1800 475 485 185 255 235 216 13 16 30.2 66 127 4 105 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
400W (1/2HP) 3~10 325 345 148 185 170 156 11 12 18.2 47 127 3,5 105 40 35 22 25 7 11 kích thước
400W (1/2HP) 15~90 355 370 170 220 195 180 11 14 20.8 56 127 4 105 45 40 28 31 7 14 kích thước
400W (1/2HP) 100~200 390 405 185 255 235 216 13 16 30.2 66 127 4 105 55 50 32 35,5 10 26 kích thước
400W (1/2HP) 250~1800 530 545 230 310 295 262 15 22 42.2 80 127 5 105 65 60 40 43,5 10 41 kích thước
750W(1HP) 3~25 370 415 170 220 195 180 11 14 20.8 56 165 4 125 45 40 28 31 7 15 kích thước
750W(1HP) 30~120 410 450 185 255 235 216 13 16 30.2 66 165 4 125 55 50 32 35,5 10 28 kích thước
750W(1HP) 125~200 435 475 230 310 295 262 15 22 42.2 80 165 5 125 65 60 40 43,5 10 42 kích thước
750W(1HP) 250~1800 590 625 280 390 365 325 19 22 51,4 89 165 5 125 80 75 50 54 14 68 kích thước
1500W(2HP) 3~25 440 480 185 255 235 216 13 16 30.2 66 190 4 145 55 50 32 35,5 10 32 kích thước
1500W(2HP) 30~120 465 505 230 310 295 262 15 22 42.2 80 190 5 145 65 60 40 43,5 10 46 kích thước
1500W(2HP) 125~180 515 555 280 390 365 325 19 22 51,4 89 190 5 145 80 75 50 54 14 71 kích thước
2200W(3HP) 4~60 495 230 310 295 262 15 22 42.2 80 215 5 160 65 60 40 43,5 10 48 kích thước
2200W(3HP) 70~120 535 280 390 365 325 19 22 51,4 89 215 5 160 80 75 50 54 14 73 kích thước
3700W(5HP) 4~25 510 230 310 295 262 15 22 42.2 80 215 5 160 65 60 40 43,5 10 50 kích thước
3700W(5HP) 30~80 550 280 390 365 325 19 22 51,4 89 215 5 160 80 75 50 54 14 75 kích thước

Chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ tư vấn tận tâm, lựa chọn sản phẩm phù hợp
  • Đảm bảo sản phẩm chất lượng, mẫu mã đẹp
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong khu vực TPHCM trong vòng 24h
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc với sự liên kết của đơn vị vận chuyển uy tín, đảm bảo hàng hóa an toàn và nhanh chóng tùy vào nhu cầu của khách hàng.
  • Bảo hàng 12 tháng
  • Bảo trì trọn đời sản phẩm

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh để kiểm tra hàng tồn kho và cung cấp các thông số kỹ thuật phù hợp cho từng nhu cầu của Qúy Khách.

CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI ĐỘNG CƠ
Tel: +84888088884 – Hotline: 0909.000.786
Email: [email protected]
Website: http://www.dongco.com – www.dongco.vn – https://thegioidongco.com/

Comments are closed.
Công ty Thế Giới Động Cơ