0909 000 786

Hỗ trợ và CSKH

SIMATIC ET 200SP - Hệ I/O phân tán nhỏ gọn, an toàn, tiết kiệm chi phí

1. ET 200SP quan trọng cho công nghiệp?

Trong bối cảnh Industry 4.0 và tối ưu hóa chi phí vận hành, lựa chọn kiến trúc I/O phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến CAPEX, OPEX và khả năng mở rộng tương lai. SIMATIC ET 200SP là giải pháp distributed I/O mạnh mẽ của Siemens, nổi bật bởi kích thước nhỏ gọn, modular, có khả năng tích hợp Safety, diagnostics chi tiết và đa giao thức truyền thông.

Tổng quan hệ thống SIMATIC ET 200SP — bố trí trên rail DIN
Hình minh họa: Tổng quan hệ thống SIMATIC ET 200SP — bố trí trên rail DIN

 

2. Kiến trúc hệ thống & thành phần chi tiết

2.1 Thành phần chính

ET 200SP lắp trên ray DIN, cấu trúc theo nguyên tắc BaseUnit + Module I/O + Interface Module (IM) hoặc CPU. Các thành phần chính bao gồm:

  • Interface Module (IM): gateway giữa mạng trường và rack module. Có các dòng Basic, Standard, High Feature, High Speed, CPU.
  • BaseUnit: khung đỡ, cấp nguồn nội bộ và tiếp điểm; có nhiều loại (A0/A1/B0/C0/D0).
  • Module I/O: DI/DQ/AI/AQ/Technology/Fail-safe.
  • BusAdapter: copper/fiber/M12 cho các khoảng cách khác nhau.
  • ET 200AL (IP67): cho field-mounted; tích hợp với ET 200SP khi cần.

2.2 Dải module & chức năng

ET 200SP cung cấp một thư viện module rộng: DI 4–16 kênh, DQ 4–16 kênh (0.5A–5A), AI/AQ 2–8 kênh, modules technology cho counting/encoder/PWM, cùng các module fail-safe cho PROFIsafe.

Kiến trúc hệ thống ET 200SP — BaseUnit, IM, Module IO, BusAdapter
Hình minh họa: Kiến trúc hệ thống ET 200SP — BaseUnit, IM, Module I/O, BusAdapter

 

3. Các chế độ vận hành (Basic / Standard / High Feature / High Speed / CPU)

Mỗi IM có giới hạn module khác nhau, phù hợp cho các quy mô ứng dụng. Tóm tắt:

  • Basic: ≤12 module, phù hợp hệ nhỏ
  • Standard: ~32 module, hỗ trợ ET 200AL, single hot-swap
  • High Feature: lên tới 64 module, channel diagnostics, module-to-module communication
  • High Speed: chế độ đồng bộ nhanh (125–250 μs), oversampling cho ứng dụng tốc độ cao
  • CPU: ET 200SP CPU cho logic phân tán, web server, datalogging và tích hợp Industrial Edge
 

4. Tính năng nổi bật & lợi ích doanh nghiệp

4.1 Tiết kiệm không gian và chi phí tủ

Thiết kế hẹp giúp tối ưu diện tích tủ, giảm chi phí vật liệu và thời gian thiết kế.

4.2 Giảm chiều dài cáp và chi phí lắp đặt

Bố trí phân tán giúp giảm đáng kể chiều dài cáp tín hiệu, tiết kiệm nhân công và vật tư (đường ống, ống luồn...), đặc biệt hiệu quả khi hệ thống có nhiều điểm I/O phân tán trên diện rộng.

4.3 Nâng cao availability

Hot-swap, chẩn đoán kênh và module-level diagnostics giúp giảm downtime, tăng khả năng duy trì vận hành liên tục.

4.4 An toàn tích hợp

Support PROFIsafe — module fail-safe đạt tiêu chuẩn SIL/PL, giúp giảm khối lượng đấu dây với các hệ thống rơle an toàn riêng lẻ.

4.5 Hỗ trợ Industry 4.0 & IIoT

ET 200SP CPU tích hợp tốt với TIA Portal và Industrial Edge, giúp thu thập dữ liệu I/O tại biên, xử lý sơ bộ và gửi lên cloud để phân tích predictive maintenance, quality analytics.

5. So sánh kỹ thuật & lựa chọn theo ứng dụng

Tiêu chíET 200SP (Distributed I/O)S7-1200I/O tập trung (Centralized)ET 200MP
Phù hợp choHệ nhiều I/O, phân tán, tích hợp safetyMáy độc lập, ít I/OHệ nhỏ/đơn giản, tủ tập trungỨng dụng hiệu suất cao, môi trường khắc nghiệt
Kích thước tủTiết kiệm (hẹp)Nhỏ gọnPhù hợp tủ rộngTùy biến theo model
Chi phí ban đầuTrung bình → cao (nhưng tiết kiệm cáp)ThấpThấp → trung bìnhThấp → cao tùy cấu hình
Chi phí cáp & thi côngThấp (do phân tán)ThấpCaoTuỳ thuộc
Khả năng mở rộngRất caoHạn chếHạn chếCao (hướng hiệu suất)
Chẩn đoán & downtimeChẩn đoán tốt, hot-swapChẩn đoán cơ bảnKhó chẩn đoánTốt
Ứng dụng an toànHỗ trợ PROFIsafe (fail-safe modules)Hạn chếPhụ thuộc thiết kếPhù hợp

Gợi ý lựa chọn: ET 200SP cho nhà máy có nhiều I/O phân tán; S7-1200 cho máy độc lập; ET 200MP cho môi trường đòi hỏi hiệu suất cao hoặc điều kiện khắc nghiệt.

6. Hướng dẫn lựa chọn module

Quy trình 6 bước để thiết kế cấu hình ET 200SP phù hợp với dự án (khảo sát I/O → chọn IM → chọn BaseUnit → chọn module → chọn BusAdapter → dự phòng spare).

Ví dụ hệ 120 điểm I/O

STTMô tảMã tham khảo (ví dụ)Số lượng
1IM 155-6PN Standard (PROFINET)6ES7155-6AU01-0BN01
2BaseUnit Type A0 (short)6ES7193-6BP00-0BA04
3DI 8x24V module6ES7131-6BF01-0BA08
4DQ 8x24V/0.5A module6ES7132-6BD01-0BA06
5AI 4x mA/V module6ES7134-6JD00-0CA13
6AQ 2xU module6ES7135-6GB00-0BA12
7TM Count/Encoder module6ES7138-6AA01-0BA01
8Module fail-safe (4DI, PROFIsafe)6ES7137-6FB00-0AA01
9BusAdapter fiber (nếu cần)---1
10Accessories: connectors, labeling, rail clips---1 set

Ví dụ lắp BaseUnit và module trên ray DIN layout tủ
Hình minh họa: Ví dụ lắp BaseUnit và module trên ray DIN - layout tủ

 

7. Bảng giá tham khảo (Việt Nam)

Ghi chú: Giá thay đổi theo thời điểm, số lượng mua và chính sách nhà phân phối. Bảng sau chỉ để tham khảo.

Thành phầnMã ví dụGiá tham khảo (VNĐ)Ghi chú
IM 155-6PN Standard6ES7155-6AU01-0BN04.800.000 – 6.100.000Giá tùy đại lý
IM 155-6PN High Feature6ES7155-6AU01-0CN06.800.000 – 8.200.000Tuỳ phiên bản
BaseUnit Type A06ES7193-6BP00-0BA0357.500 – 933.900Short / Long
AI 4xRTD/TC HF6ES7134-6JD00-0CA15.200.000 – 6.300.000Tuỳ model
AQ 2xU Standard6ES7135-6GB00-0BA13.865.000 – 4.686.000Tuỳ nhà phân phối
TM Pulse 2x24V PWM6ES7138-6DB00-0BB18.050.000 – 9.760.000Module technology
Module fail-safe (4DI)6ES7137-6FB00-0AA0Giá theo yêu cầuYêu cầu báo giá

8. Tính toán ROI mẫu — minh họa thực tế

Ví dụ so sánh ET 200SP vs I/O tập trung cho 400 điểm I/O (các con số là mô phỏng để tham khảo):

  • Số điểm I/O: 400
  • Chi phí phần cứng ET 200SP (ước): 120.000 VNĐ/point → 48.000.000 VNĐ
  • Tiết kiệm cáp (60%): 18.000.000 VNĐ
  • Tiết kiệm nhân công lắp: 24.000.000 VNĐ
  • Tiết kiệm downtime/năm: 4.800.000 VNĐ
  • Tổng lợi ích hàng năm (ước): 14.800.000 VNĐ

Payback ~0.4 năm trong ví dụ này — thay đổi lớn theo dữ liệu thực tế. Lưu ý: hãy dùng dữ liệu cụ thể của dự án (chi phí nhân công, giá module, cost of downtime) để tính chính xác.

9. Dự án tiêu biểu - ví dụ chi tiết

9.1 Dây chuyền đóng gói thực phẩm

Yêu cầu: 6 line × 150 điểm I/O/line; HACCP; traceability; CIP.

Giải pháp: ET 200SP phân tán gần từng station, IM PROFINET về S7-1500, tích hợp ET 200AL cho field-mounted. Kết quả: giảm cáp 65%, commissioning rút ngắn 30%, downtime giảm 40%.

Sơ đồ triển khai ET 200SP cho dây chuyền đóng gói
Hình minh họa: Sơ đồ triển khai ET 200SP cho dây chuyền đóng gói

 

9.2 Cell hàn robot ngành ô tô

Yêu cầu: an toàn SIL3, latency thấp cho interlock, encoder & motion signals.

Giải pháp: ET 200SP High Feature + fail-safe modules + IM High Speed + ET 200SP CPU. Kết quả: đạt SIL 3 / PL e, latency đáp ứng, giảm scrap do lỗi I/O.

Cell hàn robot ET 200SP + fail-safe modules
Hình minh họa: Cell hàn robot - ET 200SP + fail-safe modules

 

10. Triển khai, commissioning & best practices

  1. Khảo sát layout tủ & đường cáp, xác định vị trí BusAdapter.
  2. Gắn module theo thứ tự: BaseUnit → Module I/O → IM/BA.
  3. Labeling rõ ràng, backup cấu hình TIA Portal.
  4. Test hot-swap trong môi trường thử nghiệm trước khi vận hành thực tế.
  5. Quản lý firmware, spare module cho DI/DQ để thay nhanh.

11. FAQ — Câu hỏi thường gặp

 

ET 200SP có tương thích PROFINET/PROFIBUS không?

Có — ET 200SP hỗ trợ PROFINET (IM 155-6PN) và PROFIBUS DP; MultiFieldbus modules cho EtherNet/IP/Modbus TCP.

ET 200SP hỗ trợ bao nhiêu module tối đa?

Tùy IM: Basic ≤12; Standard ~32; High Feature lên tới 64 module.

Tôi cần SIL 3 thì chọn module nào?

Chọn module fail-safe (PROFIsafe), kết hợp PLC/CPU hỗ trợ PROFIsafe và xác nhận chứng nhận theo tiêu chuẩn.

Làm thế nào để giảm nhiễu khi cáp dài?

Dùng fiber optic BA, shielded twisted pair, tách nguồn động cơ khỏi đường tín hiệu và grounding đúng chuẩn.

ET 200SP hỗ trợ hot-swap nhiều module cùng lúc không?

Một số cấu hình High Feature hỗ trợ multi hot-swap; Standard hỗ trợ single hot-swap. Kiểm tra manual IM/module để biết chi tiết.

12. Kết luận & Mua hàng

SIMATIC ET 200SP là giải pháp chiến lược cho các dự án có nhiều điểm I/O phân tán, cần giảm chi phí cáp và tăng availability. Trước khi quyết định, thực hiện khảo sát hiện trường, lập bảng sơ bộ và yêu cầu báo giá chính thức từ đại lý để so sánh tổng chi phí gói hệ thống (TCO).

Gọi ngay: Báo giá chi tiết